Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Curtis Garry Edwards | ||
Ngày sinh | 12 tháng 1, 1994 | ||
Nơi sinh | Middlesbrough, Anh | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Östersunds FK | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Thornaby | |||
Middlesbrough | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | Darlington | ||
2013–2014 | Thornaby | ||
2014 | Spennymoor Town | ||
2014–2015 | Thornaby | ||
2015 | Ytterhogdals IK | 10 | (3) |
2015–2016 | Thornaby | ||
2016 | Ytterhogdals IK | 10 | (6) |
2016– | Östersunds FK | 39 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Curtis Edwards (sinh ngày 12 tháng 1 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu cho Östersunds FK ở vị trí tiền vệ.[1]
Edwards gia nhập Östersund vào mùa hè năm 2016 từ Ytterhogdal.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp bóng đá Thụy Điển | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Ytterhogdals IK | 2015 | Hạng đấu 3 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 |
2016 | 10 | 6 | 1 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | ||
Tổng cộng | 20 | 9 | 1 | 3 | 0 | 0 | 21 | 12 | ||
Östersunds FK | 2016 | Allsvenskan | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 |
2017 | 27 | 3 | 6 | 1 | 6 | 1 | 39 | 5 | ||
Tổng cộng | 39 | 6 | 7 | 1 | 6 | 1 | 52 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 59 | 15 | 8 | 4 | 6 | 1 | 73 | 20 |