Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dedi Hartono | ||
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1987 | ||
Nơi sinh | Bandar Lampung, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mitra Kukar | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Semen Padang F.C. | 103 | (12) |
2012–2017 | PS Barito Putera | 58 | (16) |
2018– | Mitra Kukar | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Indonesia | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến tháng 4 năm 2018 |
Dedi Hartono (sinh ra ở Bandar Lampung ngày 12 tháng 12 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia thi đấu cho Mitra Kukar ở Indonesia Super League.[1]
Đội tuyển quốc gia Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |