Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dejan Babić | ||
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1989 | ||
Nơi sinh | Beograd, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bežanija | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sinđelić Beograd | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Radnički Beograd | 15 | (2) |
2008–2011 | BSK Borča | 79 | (9) |
2011–2014 | Partizan | 5 | (0) |
2013 | → Sloboda Užice (mượn) | 9 | (1) |
2014 | → Rad (mượn) | 9 | (0) |
2014 | → Borac Čačak (mượn) | 9 | (0) |
2015–2016 | Maccabi Yavne | 32 | (4) |
2016–2017 | Bežanija | 7 | (1) |
2017 | Novi Pazar | 15 | (1) |
2017– | Bežanija | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 1 năm 2018 |
Dejan Babić (Kirin Serbia: Дејан Бабић; sinh 20 tháng 4 năm 1989) là một tiền vệ bóng đá Serbia, thi đấu cho FK Bežanija.[1][2]
Ngày 26 tháng 7 năm 2015 anh ký hợp đồng với Maccabi Yavne.[3]