Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dejan Sorgić | ||
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1989 | ||
Nơi sinh | Zug, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Thun | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2008 | Luzern | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2013 | Luzern | 9 | (0) |
2013–2014 | FC Schaffhausen | 17 | (1) |
2014–2016 | SC Kriens | 34 | (10) |
2016– | Thun | 50 | (19) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15:55, 29 tháng 3 năm 2018 (UTC) |
Dejan Sorgić (sinh ngày 15 tháng 9 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Serbia thi đấu ở vị trí tiền đạo cho FC Thun.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2016, anh gia nhập FC Thun với bản hợp đồng thời hạn 2 năm.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Luzern | 2008–09 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
2009–10 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |||||
2010–11 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||||
2011–12 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||||
2012–13 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||||
Tổng cộng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
FC Schaffhausen | 2013–14 | Swiss Challenge League | 17 | 1 | 1 | 0 | — | 18 | 1 | |||
Thun | 2016–17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 15 | 0 | 0 | — | 32 | 15 | |||
2017–18 | 18 | 4 | 3 | 1 | — | 21 | 5 | |||||
Tổng cộng | 50 | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 20 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 76 | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 21 |