Dichromanthus michuacanus

Dichromanthus michuacanus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Tông (tribus)Cranichideae
Phân tông (subtribus)Spiranthinae
Chi (genus)Dichromanthus
Loài (species)D. michuacanus
Danh pháp hai phần
Dichromanthus michuacanus
(Lex.) Salazar & Soto Arenas
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Neottia michuacana Lex. in P.de La Llave & J.M.de Lexarza
  • Stenorrhynchos michuacanum (Lex.) Lindl.
  • Spiranthes michuacana (Lex.) Hemsl.
  • Gyrostachys michuacana (Lex.) Kuntze
  • Schiedeella michuacana (Lex.) Burns-Bal.
  • Neottia sulphurea Lex. in P.de La Llave & J.M.de Lexarza
  • Stenorrhynchos sulphureum (Lex.) Lindl.
  • Stenorrhynchos madrense Rchb.f.
  • Spiranthes madrensis (Rchb.f.) Hemsl.
  • Spiranthes sulphurea (Lex.) Hemsl.
  • Gyrostachys madrensis (Rchb.f.) Kuntze
  • Gyrostachys sulphurea (Lex.) Kuntze
  • Spiranthes bracteolaris Kraenzl.
  • Stenorrhynchos michuacanum subsp. vexillaris Szlach.
  • Stenorrhynchos vexillare (Szlach.) Szlach., Rutk. & Mytnik
  • Dichromanthus michuacanus f. armeniacus R.A.Coleman

Dichromanthus michuacanus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Lex.) Salazar & Soto Arenas mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[2]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families, Dichromanthus michuacanus
  2. ^ The Plant List (2010). Dichromanthus michuacanus. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]