Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dániel Farkas | ||
Ngày sinh | 13 tháng 1, 1993 | ||
Nơi sinh | Senta, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2008 | Senta | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | Senta | 51 | (0) |
2011–2016 | Spartak Subotica | 108 | (2) |
2011–2012 | → Senta (mượn) | 26 | (1) |
2017– | Mezőkövesd | 17 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Serbia U-21 | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Dániel Farkas (tiếng Serbia: Данијел Фаркаш, Danijel Farkaš; sinh 13 tháng 1 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Serbia who plays cùng với Mezőkövesd.[1]
Sinh ra ở Senta,[2] anh là người Hungary-Serbia,[3] Farkas khởi đầu sự nghiệp cùng với FK Senta. Cuối mùa giải 2011-12 anh chuyển đến Spartak Subotica.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Continental | Other | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Senta | 2008–09[2] | Giải vô địch Vojvodina | 7 | 0 | — | — | — | 7 | 0 | |||
2009–10[2] | 18 | 0 | — | — | — | 18 | 0 | |||||
2010–11[2] | 26 | 0 | — | — | — | 26 | 0 | |||||
2011–12 (mượn)[2] | 26 | 1 | — | — | — | 26 | 1 | |||||
Tổng | 77 | 1 | — | — | — | 77 | 1 | |||||
Spartak Subotica | 2011–12 | SuperLiga | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | |||
2012–13 | 15 | 0 | 0 | 0 | — | — | 15 | 0 | ||||
2013–14 | 23 | 0 | 3 | 0 | — | — | 26 | 0 | ||||
2014–15 | 25 | 0 | 3 | 0 | — | — | 28 | 0 | ||||
2015–16 | 31 | 2 | 4 | 1 | — | — | 35 | 3 | ||||
2016–17 | 14 | 0 | 1 | 0 | — | — | 15 | 0 | ||||
Tổng | 108 | 2 | 11 | 1 | — | — | 119 | 3 | ||||
Mezőkövesd | 2016–17 | Nemzeti Bajnokság I | 7 | 0 | 3 | 0 | — | — | 10 | 0 | ||
2017–18 | 10 | 0 | 2 | 0 | — | — | 12 | 0 | ||||
Tổng | 17 | 0 | 5 | 0 | — | — | 22 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 202 | 3 | 16 | 1 | — | — | 218 | 4 |