Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dániel Rózsa | ||
Ngày sinh | 24 tháng 11, 1984 | ||
Nơi sinh | Szombathely, Hungary | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Haladás | ||
Số áo | 66 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002– | Haladás | 238 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2000 | Hungary U-15 | 1 | (0) |
2014 | Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 10, 2014 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 8, 2015 |
Dániel Rózsa (sinh 24 tháng 11 năm 1984 ở Szombathely) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Szombathelyi Haladás.[1]
Hungarian Second Division:
Vô địch: 2008
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Haladás | |||||||||||
2004–05 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2005–06 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2006–07 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2007–08 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | |
2008–09 | 30 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | |
2009–10 | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 36 | 0 | |
2010–11 | 30 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0 | |
2011–12 | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 1 | |
2012–13 | 25 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2013–14 | 30 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | |
2014–15 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
Tổng | 225 | 0 | 15 | 0 | 10 | 0 | 4 | 0 | 254 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 225 | 0 | 15 | 0 | 10 | 0 | 4 | 0 | 254 | 0 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 26 tháng 10 năm 2014.