Szakály thi đấu cho Videoton năm 2010 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dénes Szakály | ||
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1988 | ||
Nơi sinh | Nagyatád, Hungary | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2009 | Kaposvár | 44 | (1) |
2009–2014 | Videoton | 55 | (5) |
2011–2012 | → Zalaegerszeg (mượn) | 21 | (0) |
2012–2014 | → Puskás (mượn) | 39 | (16) |
2014–2015 | Puskás | 21 | (3) |
2015– | Paks | 62 | (11) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | U-21 Hungary | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Dénes Szakály (sinh 15 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Hungary.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kaposvár | |||||||||||
2006–07 | 18 | 0 | 2 | 0 | – | – | – | – | 20 | 0 | |
2007–08 | 21 | 1 | 4 | 1 | 8 | 0 | – | – | 33 | 2 | |
2008–09 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | – | – | 9 | 0 | |
Tổng | 44 | 1 | 6 | 1 | 12 | 0 | 0 | 0 | 72 | 2 | |
Videoton | |||||||||||
2008–09 | 14 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | – | – | 20 | 2 | |
2009–10 | 25 | 2 | 5 | 1 | 9 | 2 | – | – | 39 | 5 | |
2010–11 | 15 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 21 | 1 | |
2011–12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng | 55 | 5 | 11 | 1 | 17 | 2 | 0 | 0 | 83 | 8 | |
Zalaegerszeg | |||||||||||
2011–12 | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 22 | 0 | |
Tổng | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |
Puskás Akadémia | |||||||||||
2012–13 | 25 | 13 | 0 | 0 | – | – | – | – | 25 | 13 | |
2013–14 | 14 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | – | – | 18 | 3 | |
2014–15 | 21 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | – | – | 27 | 4 | |
Tổng | 60 | 19 | 2 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 70 | 20 | |
Paks | |||||||||||
2015–16 | 25 | 5 | 0 | 0 | – | – | – | – | 25 | 5 | |
2016–17 | 24 | 4 | 2 | 0 | – | – | – | – | 26 | 4 | |
2017–18 | 13 | 2 | 3 | 2 | – | – | – | – | 16 | 4 | |
Tổng | 62 | 11 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 13 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 242 | 36 | 25 | 4 | 37 | 3 | 0 | 0 | 314 | 43 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.