Elaeocarpus sedentarius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Oxalidales |
Họ (familia) | Elaeocarpaceae |
Chi (genus) | Elaeocarpus |
Loài (species) | E. sedentarius |
Danh pháp hai phần | |
Elaeocarpus sedentarius Maynard & Crayn[1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Elaeocarpus sedentarius là một loài thực vật có hoa trong họ Côm. Loài này được Maynard & Crayn mô tả khoa học đầu tiên năm 2008.[3]