Eprazinone

Eprazinone
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiEftapan
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-[4-(2-ethoxy-2-phenyl-ethyl)piperazin-1-yl]-2-methyl-1-phenyl-propan-1-one
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ECHA InfoCard100.030.782
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC24H32N2O2
Khối lượng phân tử380.523 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • CCOC(CN1CCN(CC1)CC(C)C(=O)C2=CC=CC=C2)C3=CC=CC=C3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C24H32N2O2/c1-3-28-23(21-10-6-4-7-11-21)19-26-16-14-25(15-17-26)18-20(2)24(27)22-12-8-5-9-13-22/h4-13,20,23H,3,14-19H2,1-2H3 KhôngN
  • Key:BSHWLCACYCVCJE-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Eprazinone (tên thương mại Eftapan) là một thuốc tiêu nhầy và giảm co thắt phế quản.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Spitzer, W. (1980). “The efficacy of eprazinone dihydrochloride (Eftapan) in double-blind studies”. Fortschritte der Medizin. 98 (22): (871–874). PMID 6997154.