Erythrina speciosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Erythrina |
Loài (species) | E. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Erythrina speciosa Andrews |
Erythrina speciosa là loài cây bản địa của Brazil, chúng cũng thường được đồng và du nhập vào châu Phi và Ấn Độ.[1][2]