Euchiton

Euchiton
Euchiton sphaericus
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Asteraceae
Tông: Gnaphalieae
Phân tông: Gnaphaliinae
Chi: Euchiton
Cass.
Loài điển hình
Euchiton pulchellus
Cass.
Các đồng nghĩa[1]
  • Gnaphalium sect. Euchiton (Cass.) DC.

Euchiton là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[2]

Chi Euchiton gồm các loài:[1][3]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Flann, C (ed) 2009+ Global Compositae Checklist
  2. ^ The Plant List (2010). Euchiton. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2013.
  3. ^ The Plant List search for Euchiton
  4. ^ Buchanan, A. M. (1999). A new species of Euchiton (Gnaphaliae: Asteraceae) from southern Tasmania, Úc. Lưu trữ 2014-11-29 tại Wayback Machine Papers and Proceedings of the Royal Society of Tasmania 133(1) 115-16.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]