Euphorbia nicaeensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Phân họ (subfamilia) | Euphorbioideae |
Tông (tribus) | Euphorbieae |
Phân tông (subtribus) | Euphorbiinae |
Chi (genus) | Euphorbi |
Loài (species) | E. nicaeensis |
Danh pháp hai phần | |
Euphorbia nicaeensis All. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Euphorbia nicaeensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được All. mô tả khoa học đầu tiên năm 1785.[4]