Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Topical |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.024.758 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H12O2 |
Khối lượng phân tử | 212.244 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Felbinac (INN, hoặc axit biphenylylacetic) là một loại thuốc bôi, thuộc họ thuốc được gọi là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) của axit arylacetic (không phải axit arylpropionic), được sử dụng để điều trị viêm cơ và viêm khớp. Nó là một chất chuyển hóa hoạt động của fenbufen.[1]