Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Florin Cornel Stângă | ||
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1978 | ||
Nơi sinh | Brașov, România | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | SR Brașov (cầu thủ-huấn luyện viên) | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–1997 | Nitramonia Făgăraș | ? | (?) |
1997–1998 | FC Brașov | 23 | (1) |
1998–1999 | Nitramonia Făgăraș | 23 | (0) |
1999–2001 | Metrom Brașov | 60 | (3) |
2001–2002 | Cimentul Fieni | 28 | (4) |
2002–2004 | FC Brașov | 26 | (2) |
2004–2005 | FC Ghimbav | 4 | (0) |
2005 | Juventus București | 15 | (1) |
2005–2006 | Forex Brașov | 28 | (8) |
2006–2010 | Pandurii Târgu Jiu | 47 | (3) |
2010 | Skoda Xanthi | 11 | (0) |
2010–2011 | Târgu Mureș | 14 | (0) |
2011–2012 | FC Brașov | 14 | (0) |
2012–2013 | Corona Brașov | 23 | (1) |
2013–2016 | Sepsi Sfântu Gheorghe | ? | (?) |
2016–2017 | AFC Hărman | ? | (?) |
2018– | SR Brașov | 4 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2016–2017 | AFC Hărman (trợ lý) | ||
2017 | AFC Hărman | ||
2018– | SR Brașov | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 6 năm 2018 |
Florin Cornel Stângă (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1978, Brașov) là một cầu thủ bóng đá người România, hiện tại là cầu thủ và huấn luyện viên của SR Brașov.[1]