Fritillaria montana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Liliaceae |
Chi (genus) | Fritillaria |
Loài (species) | F. montana |
Danh pháp hai phần | |
Fritillaria montana Hoppe ex W.D.J.Koch, 1832 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Synonymy
|
Fritillaria montana là một loài thực vật có hoa trong họ Liliaceae. Loài này được Hoppe ex W.D.J.Koch miêu tả khoa học đầu tiên năm 1832.[2] Đây là loài bản địa nam và đông châu Âu: Pháp, Italia, Hy Lạp, Áo, Hungary, Nam Tư (tất cả bảy vùng), Albania, Bulgaria, Romania, Ukraine, Nga thuộc châu Âu.[1][3][4][5]