Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gabriel Macuvele | ||
Ngày sinh | 4 tháng 2, 1981 | ||
Nơi sinh | Maputo, Mozambique | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Maxaquene | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2003 | Costa do Sol | ||
2003–2005 | Al-Hilal Club | ||
2005–2009 | Atlético Muçulmano | ||
2009–2010 | Liga Muçulmana | ||
2010– | Maxaquene | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004– | Mozambique | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 12 năm 2012 |
Gabriel Macuvele, thường gọi Gabito (sinh ngày 4 tháng 2 năm 1981),[1] là một cầu thủ bóng đá người Mozambique thi đấu cho đội bóng tại Moçambola C.D. Maxaquene và Đội tuyển bóng đá quốc gia Mozambique ở vị trí hậu vệ.[2]
Gabito khởi đầu sự nghiệp năm 2000 lúc 19 tuổi. Anh từng thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở Mozambique gồm Costa do Sol, Atlético Muçulmano và Liga Muçulmana. Macuvele có một khoảng thời gian ngắn ở Sudan từ 2003 đến 2005 khi thi đấu cho Al-Hilal Club.