Giang Hân Yến Elvina Kong 江欣燕 | |
---|---|
Tập tin:Gianghanyen.jpg | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Phồn thể | 江欣燕 (phồn thể) |
Giản thể | 江欣燕 (giản thể) |
Sinh | Giang Hảo Linh (江好玲) |
Năm hoạt động | 1985 - nay |
Phối ngẫu | Ngô Tích Tốn |
Bạn tình | Trương Vệ Kiện |
Giang Hân Yến (tên tiếng Anh: Elvina Kong; phồn thể: 江欣燕) là một nữ diễn viên Hồng Kông.
Năm | Tên phim
(tiếng Việt) |
Tên phim
(tiếng Trung) |
Tên phim
(tiếng Anh) |
Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1989 | Tôi Yêu Tiếu Oan Gia | 我爱俏冤家 | I Love Amy | Triệu Mẫn |
1991 | Long Phụng Tình Duyên | 龍鳳情長 | He Who Knows Too Much | Giang Lệ Hoa |
1992 | Nghịch Đẩu Uy Long | Lôi Mộng Na | ||
Bá Chủ Song Quyền | Trương Minh | |||
Xuất Vị Giang Hồ | 出位江湖 | Road for the Heroes | ||
1993 | Tinh Môn Ngũ Hổ | 精武五虎 | Five Knights From Shanghai | Phương Kiếm Anh |
Như Lai Thần Trưởng Tái Xuất | 如來神掌再戰江湖 | The Buddhism Palm Strikes Back | Tôn Phụng | |
1995 | Cuộc Đời Diễn Viên | Trương Minh | ||
1997 | Sân Khấu Muôn Màu | Lợi Lệ San | ||
1997 | Khi Người Đàn Bà Biết Yêu | Văn/Huệ | ||
1998 | Truyền Thuyết Liêu Trai 2 | 聊齋II | Dark Tales II | Yên Chi |
Oan Gia Nan Giải | ||||
2000 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | 倚天屠龍記 | The Heaven Sword And The Dragon Sabre 2000 | Đại Ỷ Ty |
Thần Y Hoa Đà | 医神华佗 | Incurable Traits | Trương Lan Tâm | |
2007 | Quan Hệ Đồng Nghiệp | 同事三分親 | Best Selling Secrets | Diana Đới An Na/ Văn An Na |
2009 | Tình Đồng Nghiệp | Kim Giao Kiên | ||
2012 | Tứ Giác Tình Yêu | |||
2014 | Thế Giới Quý Cô | 女人俱樂部 | Never Dance Alone | Cyndi La Phụng Tiên |
2016 | Ẩm Thực Thần Thám | |||
2018 | Nghịch Duyên | 逆緣 | Daddy Cool | Lục Minh Châu |
2020 | Lời Sám Hối Muộn Màng | 十八年後的終極告白 | Brutally Young | Trần Thục Nhàn |
2021 | Mất Trí 24 Giờ | 失憶24小時 | The Forgotten Day | Mable Ngô Thuận Mỹ |
Tế Công Truyền Kỳ | 一笑渡凡間 | Final Destiny | Đinh Đại nương | |
Đoàn Phim Bịp Bợm | 欺詐劇團 | Fraudsters | Châu Mỹ Nghi | |
Người Yêu Tôi Là Rô-Bốt | 智能愛人 | AI Romantic | Tần Ngụy Thiếu Nhàn | |
Hải Quan Tinh Anh | 把關者們 | The Line Watchers | La Mỹ Bảo | |
2022 | Bản Lĩnh Tuổi Trẻ | 青春不要 | Freedom Memories | Lam Thiến |
Năm | Tên phim
(tiếng Việt) |
Tên phim
(tiếng Trung) |
Tên phim
(tiếng Anh) |
Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1988 | Câu Chuyện Cảnh Sát 2 | 警察故事續集 | Police Story 2 | Tiếp viên hàng không |
1989 | Hàn Băng Kỳ Hiệp | 急凍奇俠 | The Iceman Cometh | Hooker |
Kỳ Tích | Mr Canton and Lady Rose | |||
1990 | Nhất Mi Đạo Cô | Vampire Settle on Police Cam | ||
捉鬼合家歡 | The Spooky Family | |||
Bảo Vệ Nhân Chứng 5 | In The Line Of Duty 5 - Middle Man | May | ||
1991 | Giang Hồ Đại Ca Hào Què | To Be Number One | ||
1993 | Gia Tộc Quỷ Răng Hô | 屋哨牙鬼 | Vampire Family | |
1995 | Siêu Nhân Biến Hình | 百變星君 | Sixty Million Dollar Man | Mẹ của tình địch |
1996 | Đại Nội Mật Thám | 大內密探零零發 | Forbidden City Cop | Dizzy Patient |
Đại Tam Nguyên | Tri-Star | |||
1997 | 精裝難兄難弟 | Those Were The Days | Chị dâu của Tường | |
1999 | Vua Giải Trí | The Lord of Amusement | Aunt Pinky | |
2013 | Tôi Yêu Hồng Kông: Cung Hỷ Phát Tài | I Love Hong Kong | ||
2017 | Tomorrow Is Another Day | Mrs.Lee | ||
2019 | Thập Phương | 朝花夕拾.芳华绝代 | Dearest Anita |