Gibbula zonata

Gibbula zonata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Trochoidea
Họ (familia)Trochidae
Phân họ (subfamilia)Trochinae
Chi (genus)Gibbula
Loài (species)G. zonata
Danh pháp hai phần
Gibbula zonata
(Woods, 1828)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Oxystele zonata Wood, Sowerby, 1892
  • Trochus cingulatus Muhlf, 1816
  • Trochus leaensis Watson
  • Trochus menkeanus Philippi
  • Trochus zonatus Woods, 1828

Gibbula zonata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Gibbula zonata tại Wikimedia Commons