Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.006.018 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H15NO2 |
Khối lượng phân tử | 181.232 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Hexapropymate là một thuốc an thần/thôi miên. Nó có tác dụng tương tự như của barbiturat và được sử dụng trong những năm 1970-1980 trong điều trị chứng mất ngủ trước khi được thay thế bằng các loại thuốc mới hơn với hồ sơ an toàn được cải thiện.[1]