Hoshihananomia octomaculata

Hoshihananomia octomaculata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellini
Chi (genus)Hoshihananomia
Loài (species)H. octomaculata
Danh pháp hai phần
Hoshihananomia octomaculata
(McLeay, 1873)

Hoshihananomia octomaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được McLeay miêu tả khoa học năm 1873.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]