Hoya australis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Hoya |
Loài (species) | H. australis |
Danh pháp hai phần | |
Hoya australis R.Br. ex J.Traill |
Hoya australis là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được R.Br. ex Traill mô tả khoa học đầu tiên năm 1830.[1]