Indobufen

Indobufen
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-(4-(1-Oxoisoindolin-2-yl)phenyl)butanoic acid
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.058.496
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H17NO3
Khối lượng phân tử295.333 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(O)C(c1ccc(cc1)N3C(=O)c2ccccc2C3)CC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H17NO3/c1-2-15(18(21)22)12-7-9-14(10-8-12)19-11-13-5-3-4-6-16(13)17(19)20/h3-10,15H,2,11H2,1H3,(H,21,22) KhôngN
  • Key:AYDXAULLCROVIT-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Indobufen là một chất ức chế kết tập tiểu cầu.[1] Nó hoạt động như một chất ức chế cyclooxygenase có thể đảo ngược.[2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Merck Index, 12th Edition. 4991
  2. ^ Eligini, Sonia; Violi, F; Banfi, C; Barbieri, SS; Brambilla, M; Saliola, M; Tremoli, E; Colli, S (2005). “Indobufen inhibits tissue factor in human monocytes through a thromboxane-mediated mechanism”. Cardiovascular Research. 69 (1): 218–226. doi:10.1016/j.cardiores.2005.07.013. PMID 16154551.