Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 8, 1988 | ||
Nơi sinh | Tbilisi, Gruzia | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Balmazújváros | ||
Số áo | 67 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Zestaponi | 0 | (0) |
2008 | MTZ-RIPO Minsk | 0 | (0) |
2009 | Vitebsk | 8 | (0) |
2010–2012 | Metalurgi Rustavi | 70 | (5) |
2013 | Dila Gori | 26 | (0) |
2014 | Valletta | 11 | (0) |
2014–2016 | Anorthosis Famagusta | 56 | (0) |
2016–2017 | Ermis Aradippou | 23 | (0) |
2017– | Balmazújváros | 13 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | Gruzia | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12 năm 2017 |
Irakli Maisuradze (tiếng Gruzia: ირაკლი მაისურაძე; sinh 22 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá quốc gia Gruzia thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Balmazújvárosi.[1] Anh chuyển đến từ câu lạc bộ Panionios.[2]
Ngày 22 tháng 7 năm 2017, anh được mong đợi sẽ giải phóng khỏi Panionios, chỉ vài tuần sau thông báo và thỏa thuận với câu lạc bộ. Cầu thủ 29 tuổi không nằm trong kế hoạch của huấn luyện viên Panionios Michalis Grigoriou.[3]