Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1992 | ||
Nơi sinh | Szeged, Hungary | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Midfielder | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Újpest | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | Soltvadkert | ||
2003–2005 | → Kecskemét (mượn) | ||
2005–2007 | Újpest | ||
2007–2010 | Győr | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2015 | Győr | 20 | (0) |
2012–2013 | → Siófok (mượn) | 21 | (2) |
2013–2014 | → Paks (mượn) | 22 | (2) |
2015– | Újpest | 12 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | U-19 Hungary | 4 | (0) |
2012 | U-20 Hungary | 2 | (0) |
2011–2015 | U-21 Hungary | 12 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 5, 2016 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 3, 2016 |
József Windecker (sinh 2 tháng 12 năm 1992 ở Szeged, Hungary) là một cầu thủ bóng đá Hungary, hiện tại thi đấu cho đội bóng Hungary Újpest.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Győr | |||||||||||
2009–10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2010–11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2011–12 | 10 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2014–15 | 9 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |
Tổng | 20 | 0 | 12 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | 41 | 2 | |
Siófok | |||||||||||
2012–13 | 21 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2 | |
Tổng | 21 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2 | |
Paks | |||||||||||
2013–14 | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
Tổng | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 63 | 4 | 17 | 2 | 12 | 0 | 2 | 0 | 94 | 6 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.