Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | 29 tháng 4, 1991 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Jeonnam Dragons | ||||||||||||||||
Số áo | 14 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
Jeonnam Dragons | |||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2010– | Jeonnam Dragons | 175 | (12) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2009–2011 | U-20 Hàn Quốc | 27 | (1) | ||||||||||||||
2011–2014 | U-23 Hàn Quốc | 11 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 1 năm 2018 |
Kim Young-uk | |
Hangul | 김영욱 |
---|---|
Hanja | 金泳旭 |
Romaja quốc ngữ | Gim Yeonguk |
McCune–Reischauer | Kim Yŏnguk |
Kim Young-uk (sinh ngày 29 tháng 4 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Jeonnam Dragons.