Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H13NO4 |
Khối lượng phân tử | 211.215 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Melevodopa (tên thương hiệu Levomet) là một tác nhân dopaminergic. Nó là este metyl của levodopa. Nó được sử dụng ở dạng viên nén như một tiền chất sủi bọt với độ hòa tan trong nước gấp 250 lần levodopa.[1]