Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C21H26NO3+ |
Khối lượng phân tử | 340.44 g/mol |
(kiểm chứng) |
Mepenzolate là một thuốc kháng muscarinic.[1]