Metralindole |
Dữ liệu lâm sàng |
---|
Dược đồ sử dụng | Oral |
---|
Mã ATC | |
---|
Tình trạng pháp lý |
---|
Tình trạng pháp lý |
- Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
|
---|
Các định danh |
---|
- 2,4,5,6-tetrahydro-9-methoxy-4-methyl-1H-3,4,6a-triazafluoranthene
|
Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C15H17N3O |
---|
Khối lượng phân tử | 255.32 g/mol |
---|
Mẫu 3D (Jmol) | |
---|
CN1CCN2C3=C(C=C(C=C3)OC)C4=C2C1=NCC4
|
Metralindole (Inkazan) là một chất ức chế thuận nghịch của monoamin oxydase A (RIMA) được nghiên cứu ở Nga như một chất chống trầm cảm tiềm năng.[1] Nó có liên quan về cấu trúc và dược lý với pirlindole.
- ^ Andreeva NI, Golovina SM, Faermark MF, Shvarts GI, Mashkovskiĭ MD (1991). “[The comparative influence of pyrazidol, inkazan and other antidepressant monoamine oxidase inhibitors on the pressor effect of tyramine]”. Farmakologiia I Toksikologiia (bằng tiếng Nga). 54 (2): 38–40. PMID 1884793.