Mocis texana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Mocis |
Loài (species) | M. texana |
Danh pháp hai phần | |
Mocis texana (Morrison, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Mocis texana[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở miền đông Bắc Mỹ, từ miền nam Ontario, phía nam đến Florida, phía tây đến Texas tới Minnesota.
Sải cánh dài 42–50 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 9.
Ấu trùng ăn các loài Digitaria.
Tư liệu liên quan tới Mocis texana tại Wikimedia Commons