Mocis undata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae Latreille, 1809 |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Mocis Hübner, [1823] |
Loài (species) | M. undata |
Danh pháp hai phần | |
Mocis undata (Fabricius, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Mocis undata là một loài bướm đêm của phân họ Catocalinae thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở miền nhiệt đới châu Phi và Oriental Regions, bao gồm Ấn Độ.
Ấu trùng ăn các loài Cytisus, Desmodium, Wisteria, Arachis, Butea, Cajanus, Calopogonium, Crotalaria, Derris, Glycine, Indigofera, Mucuna, Phaseolus, Pueraria, Rhynchosia, Tephrosia, Vigna, Shorea, Hevea, Gossypium, Nephelium và Solanum.
Tư liệu liên quan tới Mocis undata tại Wikimedia Commons