Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Rutilemone Varemoid Paroven Relvene Monoxerutinum Monoxerutina Monoxerutine |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ECHA InfoCard | 100.041.729 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C29H34O17 |
Khối lượng phân tử | 654.57 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Monoxerutin là một flavonol, một loại flavonoid. Nó chính xác hơn là một hydroxyethylrutoside.[1]