Morclofone

Morclofone
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • (4-chlorophenyl)-[3,5-dimethoxy-4-(2-morpholin-4-ylethoxy)phenyl]methanone
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ECHA InfoCard100.046.202
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC21H24ClNO5
Khối lượng phân tử405.872 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • Clc1ccc(cc1)C(=O)c3cc(OC)c(OCCN2CCOCC2)c(OC)c3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C21H24ClNO5/c1-25-18-13-16(20(24)15-3-5-17(22)6-4-15)14-19(26-2)21(18)28-12-9-23-7-10-27-11-8-23/h3-6,13-14H,7-12H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:KVCJCEKJKGLBOK-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Morclofone là một thuốc giảm ho.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Schenker, H. (1983). “Efficacy of morclofon, an new synthetic antitussive agent, in geriatric patients. Results of a double-blind study”. Therapeutische Umschau. Revue therapeutique. 40 (4): 358–361. PMID 6346561.