Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Răzvan Bogdan Nichita Patriche | ||
Ngày sinh | 29 tháng 4, 1986 | ||
Nơi sinh | Bucharest, România | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Afumați | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sportul Studențesc | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004−2013 | Sportul Studențesc | 177 | (9) |
2013 | Târgu Mureș | 10 | (0) |
2014 | Universitatea Craiova | 9 | (0) |
2015−2016 | Academica Clinceni | 25 | (1) |
2016− | Afumați | 51 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 12, 2017 |
Răzvan Nichita Patriche (sinh ngày 29 tháng 4 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Afumați. Trước đây anh thi đấu ở Liga I cho Sportul Studențesc và ở Liga II cho Academica Clinceni.
Patriche là đội trưởng của đội bóng và là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia România.
Patriche thi đấu như là cầu thủ trẻ cho Sportul Studenţesc trước khi ra mắt đội một vào năm 2005, trong trận đấu tại Liga I trước FCM Bacău.