Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C25H25Cl2N7O |
Khối lượng phân tử | 510.4 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Otenabant (CP-945,598) là một loại thuốc hoạt động như một chất đối kháng CB1 mạnh và có tính chọn lọc cao. Nó được Pfizer phát triển để điều trị bệnh béo phì,[1] nhưng việc phát triển ứng dụng này đã bị ngừng theo các vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc rimonabant tương tự.[2]