Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 2, 1962 | ||
Nơi sinh | Kirby Muxloe, Anh | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1981–1982 | Leicester City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982 | GrIFK | 15 | (8) |
1982–1985 | Nuneaton Borough | 150 | (131) |
1983–1984 | → GrIFK (mượn) | 30 | (19) |
1985–1987 | Coventry City[1] | 9 | (2) |
1987–1989 | Northampton Town[2] | 63 | (23) |
1989–1992 | Peterborough United[3] | 47 | (14) |
1990-1991 | Barnet (mượn) [4][5] | 5 | (3) |
1992 | Hereford United[6] | 2 | (0) |
1992–1996 | Nuneaton Borough | 102 | (72) |
Kirby Muxloe | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Paul Culpin (sinh ngày 8 tháng 2 năm 1962 ở Kirby Muxloe, Leicestershire) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Nuneaton Borough, Coventry City, Northampton Town, Peterborough United và Hereford United. Ông cũng thi đấu nước ngoài cho Grankulla IFK trong 3 mùa tại Finnish First Division.[7]