Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |
---|---|
Sinh | 28 tháng 5, 1967 Pori, Phần Lan |
Quốc tịch | Phần Lan |
Thống kê chiều cao | 6 ft 10 in (208 cm) |
Thống kê cân nặng | 242 lb (110 kg) |
Thông tin sự nghiệp | |
Đại học | Kansas (1989–1990) |
Sự nghiệp thi đấu | 1985–2007 |
Quá trình thi đấu | |
1985–1988 | Helsingin NMKY |
1988–1989, 1990–1993 | HoNsU |
1993–1994 | St.Josep |
1994–1995 | Zalaegerszegi TE-Goldsun |
1995–1996 | Bamberg TSK |
1996–1998 | Torpan Pojat |
1998–2000 | SLUC Nancy |
2000 | HoNsU |
2000–2001 | Säynätsalon Riento |
2001–2002 | BC Jyväskylä |
2007 | Kataja |
Pekka Juha Markkanen (sinh ngày 28 tháng 5 năm 1967 tại Pori, Phần Lan) là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp, người đã từng khoác áo đội tuyển quốc gia Phần Lan. Trong khoảng thời gian thi đấu chuyên nghiệp, ông đã từng khoác áo nhiều câu lạc bộ bóng rổ có tên tuổi ở cả trong nước cũng như quốc tế. Về cấp độ đội tuyển quốc gia, ông đã có tổng cộng 129 lần khoác áo đội tuyển quốc gia.
Markkanen là cha của cầu thủ bóng rổ Lauri Markkanen và cầu thủ bóng đá Eero Markkanen.[1] Người con trai thứ ba của ông là Miikka cũng từng chơi bóng rổ trước khi giải nghệ sớm vì chấn thương. Không những vậy, vợ của ông là Riikka (nhũ danh Ellonen) cũng là một cầu thủ bóng rổ.[2]