Pildralazine |
Dữ liệu lâm sàng |
---|
Đồng nghĩa | ISF-2123 |
---|
Dược đồ sử dụng | Oral |
---|
Mã ATC | |
---|
Tình trạng pháp lý |
---|
Tình trạng pháp lý |
- Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
|
---|
Các định danh |
---|
- 1-[(6-Hydrazinylpyridazin-3-yl)(methyl)amino]propan-2-ol
|
Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C8H15N5O |
---|
Khối lượng phân tử | 197.238 g/mol |
---|
Mẫu 3D (Jmol) | |
---|
|
Định danh hóa học quốc tế
InChI=1S/C8H15N5O/c1-6(14)5-13(2)8-4-3-7(10-9)11-12-8/h3-4,6,14H,5,9H2,1-2H3,(H,10,11) Key:KYIAWOXNPBANEW-UHFFFAOYSA-N
|
Pildralazine (Atensil), còn được gọi là propyldazine hoặc propildazine, là thuốc chống tăng huyết áp và thuốc giãn mạch.[1]