Pristimantis savagei

Pristimantis savagei
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Amphibia
Bộ (ordo)Anura
Họ (familia)Strabomantidae
Chi (genus)Pristimantis
Loài (species)P. savagei
Danh pháp hai phần
Pristimantis savagei
(Pyburn and Lynch, 1981)

Pristimantis savagei là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Pyburn & Lynch mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Frost, Darrel R. (ngày 9 tháng 1 năm 2013). “Amphibian Species of the World: an Online Reference”. American Museum of Natural History. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2013.