Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H16O6S |
Khối lượng phân tử | 288.32 g/mol |
(kiểm chứng) |
Protiofate là một loại thuốc được sử dụng trong phụ khoa.