Protiofate

Protiofate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • Dipropyl 3,4-dihydroxy-2,5-thiophenedicarboxylate
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC12H16O6S
Khối lượng phân tử288.32 g/mol
  (kiểm chứng)

Protiofate là một loại thuốc được sử dụng trong phụ khoa.