![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Norethisterone 3-cyclopentyl enol ether; 3-(Cyclopentyloxy)-17α-ethynylestra-3,5-dien-17β-ol |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ECHA InfoCard | 100.031.078 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C25H34O2 |
Khối lượng phân tử | 366.536 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Quingestanol (INN, BAN), còn được gọi là norethisterone 3-cyclopentyl enol ether, là một proestin của nhóm 19-nortestosterone chưa từng được bán trên thị trường.[1] Nó là một tiền chất của norethisterone.[2][3] Nó là một dẫn xuất acylated, quingestanol axetat, được sử dụng như một dược phẩm.[1]
Similar androgenic potential is inherent to norethisterone and its prodrugs (norethisterone acetate, ethynodiol diacetate, lynestrenol, norethynodrel, quingestanol).