Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rodrigo Martins Gomes | ||
Ngày sinh | 7 tháng 7, 2003 | ||
Nơi sinh | Vila Verde, Bồ Đào Nha | ||
Chiều cao | 1,74 m | ||
Vị trí | Tiền đạo cánh, Hậu vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wolverhampton Wanderers | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011–2012 | Póvoa Lanhoso | ||
2012–2014 | Prozis Academy | ||
2014–2020 | Braga | ||
2016–2017 | → Palmeiras Braga (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020–2024 | Braga | 31 | (1) |
2021–2022 | Braga B | 15 | (5) |
2023–2024 | → Estoril (mượn) | 30 | (7) |
2024– | Wolverhampton Wanderers | 0 | (0) |
Tổng cộng | 76 | (13) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | U16 Bồ Đào Nha | 8 | (1) |
2019–2020 | U17 Bồ Đào Nha | 9 | (3) |
2021 | U18 Bồ Đào Nha | 2 | (1) |
2021 | U19 Bồ Đào Nha | 6 | (0) |
2022–2023 | U20 Bồ Đào Nha | 6 | (1) |
2023– | U21 Bồ Đào Nha | 6 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:44, 10 tháng 6 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 08:44, 10 tháng 6 năm 2024 (UTC) |
Rodrigo Martins Gomes (sinh ngày 7 tháng 7 năm 2003) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Wolverhampton Wanderers.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | GoBàn thắngls | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | ||
Braga | 2020–21 | Primeira Liga | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2021–22 | Primeira Liga | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6[a] | 0 | 18 | 0 | |
2022–23 | Primeira Liga | 15 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 6[b] | 0 | 27 | 2 | |
Tổng cộng | 31 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 | 12 | 0 | 51 | 2 | ||
Braga B | 2021–22 | Liga 3 | 15 | 5 | — | — | — | 15 | 5 | |||
Estoril (mượn) | 2023–24 | Primeira Liga | 30 | 7 | 2 | 2 | 2 | 0 | — | 16 | 6 | |
Tổng cộng | 58 | 10 | 6 | 3 | 6 | 0 | 12 | 0 | 82 | 13 |