Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Romain Habran | ||
Ngày sinh | 14 tháng 6, 1994 | ||
Nơi sinh | Villeneuve-la-Garenne, Pháp | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Boulogne (mượn từ Paris Saint-Germain B) | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2002 | Gennevilliers CSM | ||
2002–2003 | Racing Colombes 92 | ||
2003–2009 | Paris Saint-Germain | ||
2009–2011 | Racing Colombes 92 | ||
2011–2014 | Paris Saint-Germain | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | Paris Saint-Germain B | 34 | (6) |
2014–2015 | → Sochaux (mượn) | 23 | (2) |
2015–2016 | → Laval (mượn) | 26 | (0) |
2017 | → Boulogne (mượn) | 13 | (1) |
2018– | Royal Antwerp | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-20 Pháp | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 1 năm 2018 |
Romain Habran (sinh 14 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Pháp thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Royal Antwerp.[1]
Habran gia nhập FC Sochaux-Montbéliard năm 2014, mượn từ Paris Saint-Germain. Anh ra mắt tại Ligue 2 tại vòng đầu tiên mùa giải 2014-15 trước US Orléans.[2]
Một năm sau, anh được mượn trở lại đến Ligue 2, gia nhập Stade Lavallois.[3] Anh có 26 lần ra sân cho câu lạc bộ.[4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Paris Saint-Germain II | 2011–12 | CFA | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2012–13 | 22 | 4 | — | — | — | 22 | 4 | |||||
2016–17 | 9 | 2 | — | — | — | 9 | 2 | |||||
2017–18 | National 2 | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||||
Tổng | 34 | 6 | — | — | — | 34 | 6 | |||||
Sochaux (mượn) | 2014–15 | Ligue 2 | 23 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 24 | 2 | |
Sochaux II (mượn) | 2014–15 | CFA | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
Laval (mượn) | 2015–16 | Ligue 2 | 26 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 30 | 0 | |
Laval II (mượn) | 2015–16 | CFA 2 | 3 | 1 | — | — | — | 3 | 1 | |||
Boulogne (mượn) | 2016–17 | National | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 1 | |
Antwerp | 2017–18 | First Division A | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 101 | 10 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 106 | 10 |