Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rumen Ivaylov Rumenov | ||
Ngày sinh | 7 tháng 6, 1993 | ||
Nơi sinh | Shumen, Bulgaria | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công / Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Etar Veliko Tarnovo | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2008 | Volov Shumen | ||
2008–2011 | Litex Lovech | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2016 | Litex Lovech | 53 | (2) |
2015–2016 | Litex Lovech II | 18 | (3) |
2016–2017 | CSKA Sofia II | 17 | (3) |
2016–2017 | CSKA Sofia | 1 | (0) |
2016 | → Neftochimic Burgas (mượn) | 11 | (0) |
2017– | Etar Veliko Tarnovo | 13 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-19 Bulgaria | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12:33, 12 tháng 12 năm 2017 (UTC) |
Rumen Ivaylov Rumenov (tiếng Bulgaria: Румен Руменов; sinh 7 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Bulgaria, hiện tại thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Etar Veliko Tarnovo.[1]
Rumenov ra mắt đội chính choLitex Lovech trước Pirin Blagoevgrad ngày 12 tháng 3 năm 2011 với tư cách dự bị.
Ngày 12 tháng 6 năm 2017 anh rời khỏi CSKA Sofia để gia nhập đội bóng mới lên chơi Bulgarian First League Etar Veliko Tarnovo.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Litex Lovech | 2010–11 | A Group | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
2011–12 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2012–13 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |||
2013–14 | 17 | 1 | 3 | 0 | – | 20 | 1 | |||
2014–15 | 26 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 34 | 1 | ||
2015–16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 53 | 2 | 9 | 0 | 5 | 0 | 67 | 2 | ||
Litex Lovech II | 2015–16 | B Group | 18 | 3 | – | – | 18 | 3 | ||
CSKA Sofia II | 2016–17 | Second League | 13 | 3 | – | – | 13 | 3 | ||
Neftochimic Burgas | 2016–17 | First League | 11 | 0 | 2 | 0 | – | 13 | 0 | |
CSKA Sofia | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||||
Etar Veliko Tarnovo | 2017–18 | 13 | 0 | 2 | 1 | – | 15 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 113 | 8 | 14 | 1 | 5 | 0 | 132 | 9 |