Salix exigua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Salix |
Loài (species) | S. exigua |
Danh pháp hai phần | |
Salix exigua Nutt. | |
Salix exigua là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Nutt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1842.[1]