Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sandile Hlatjwako | ||
Ngày sinh | 14 tháng 2, 1988 | ||
Nơi sinh | Swaziland | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mbabane Swallows | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
–2014 | Malanti Chiefs | ||
2014– | Mbabane Swallows | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | Swaziland | 13 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:47, 19 tháng 4 năm 2016 (UTC) |
Sandile Hlatjwako (sinh ngày 14 tháng 2 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Swaziland.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Setsoto, Maseru, Lesotho | Lesotho | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
2. | 9 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động El Hadj Hassan Gouled Aptidon, Djibouti City, Djibouti | Djibouti | 4–0 | 6–0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
3. | 17 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Somhlolo, Lobamba, Swaziland | Djibouti | 1–0 | 2–1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
4. | 2–1 |