Scleronychophora | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Lobopodia |
Bộ (ordo) | Scleronychophora |
Huo and Bergström 1995 |
Scleronychophora là một bộ của ngành lobopodia (chẳng hạn như Hallucigenia và microdictyiids).[1]