Spiroxatrine

Spiroxatrine
Names
IUPAC name
8-(2,3-Dihydro-1,4-benzodioxin-2-ylmethyl)-1-phenyl-1,3,8-triazaspiro[4.5]decan-4-one
Identifiers
3D model (JSmol)
ChEMBL
ChemSpider
MeSH Spiroxatrine
PubChem <abbr title="<nowiki>Compound ID</nowiki>">CID
UNII
CompTox Dashboard (<abbr title="<nowiki>U.S. Environmental Protection Agency</nowiki>">EPA)
Properties
C22H25N3O3
Molar mass 379.460 g·mol−1
Except where otherwise noted, data are given for materials in their standard state (at 25 °C [77 °F], 100 kPa).
☒N verify (what is ☑Y☒N ?)
Infobox references

Spiroxatrine là một loại thuốc hoạt động như một chất đối kháng chọn lọc ở cả thụ thể 5-HT<sub id="mwCA">1A</sub> và thụ thể adrenergic α<sub id="mwCg">2C</sub>.[1] Nó là một chất tương tự của spiperone và cũng có một số tác dụng đối kháng dopamine.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Terrón, J. A.; Ibarra, M; Ransanz, V; Hong, E; Villalón, C. M. (1993). “The alpha-antiadrenergic properties of spiroxatrine, a ligand of serotonergic 5-HT1A receptors”. Archivos del Instituto de Cardiología de México. 63 (4): 289–95. PMID 8105762.