Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kjell Victor Sköld | ||
Ngày sinh | 31 tháng 7, 1989 | ||
Nơi sinh | Kalmar, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Örebro SK | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2006 | Holmalunds IF | ||
2006–2008 | IF Elfsborg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | IF Elfsborg | 0 | (0) |
2010–2011 | FC Trollhättan | 54 | (16) |
2012–2013 | Falkenbergs FF | 55 | (27) |
2014–2015 | Åtvidabergs FF | 45 | (8) |
2015–2016 | IFK Göteborg | 8 | (0) |
2016– | Örebro SK | 36 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | U-19 Thụy Điển | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Kjell Victor Sköld (sinh ngày 31 tháng 7 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Örebro SK ở vị trí tiền đạo.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
IF Elfsborg | 2008 | Allsvenskan | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2009 | Allsvenskan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
FC Trollhättan | 2010 | Superettan | 28 | 9 | 3 | 0 | — | 31 | 9 | |
2011 | Hạng đấu 1 | 26 | 7 | 3 | 3 | — | 29 | 10 | ||
Tổng cộng | 54 | 16 | 6 | 3 | 0 | 0 | 60 | 19 | ||
Falkenbergs FF | 2012 | Superettan | 25 | 7 | 1 | 2 | — | 26 | 9 | |
2013 | Superettan | 30 | 20 | 5 | 3 | — | 35 | 23 | ||
Tổng cộng | 55 | 27 | 6 | 5 | 0 | 0 | 61 | 32 | ||
Åtvidabergs FF | 2014 | Allsvenskan | 30 | 4 | 3 | 0 | — | 33 | 4 | |
2015 | Allsvenskan | 15 | 4 | — | — | 15 | 4 | |||
Tổng cộng | 45 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 48 | 8 | ||
IFK Göteborg | 2015 | Allsvenskan | 6 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 |
2016 | Allsvenskan | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 | 2 | |
Tổng cộng | 8 | 0 | 3 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | ||
Örebro SK | 2016 | Allsvenskan | 10 | 2 | 1 | 1 | — | 11 | 3 | |
Tổng cộng | 10 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 172 | 53 | 20 | 13 | 3 | 1 | 195 | 67 |