Yoo trong màu áo Semen Padang năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoo Hyun-Goo (유현구) | ||
Ngày sinh | 25 tháng 1, 1983 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sriwijaya | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2004 | Pohang Steelers | 0 | (0) |
2005-2008 | Bucheon SK / Jeju United | 14 | (1) |
2007–2008 | → Gwangju Sangmu (mượn) | 20 | (1) |
2009 | Super Reds | 28 | (5) |
2010–2015 | Semen Padang | 70 | (4) |
2015 | → Sriwijaya (mượn) | 0 | (0) |
2016– | Sriwijaya | 40 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 4 năm 2018 |
Yoo Hyun-Goo (tiếng Hàn: 유현구 sinh ngày 25 tháng 1 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc thi đấu cho Sriwijaya ở Liga 1. Trước đây anh thi đấu cho Pohang Steelers, Bucheon SK, Jeju United, Gwangju Sangmu, Super Reds và Semen Padang.
Tính đến 28 tháng 5 năm 2017[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Club | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
2001 | Pohang Steelers | K-League | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | |||
2002 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | |||||
2003 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | |||||
2004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||||
2005 | Bucheon SK | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 9 | 0 | |||
2006 | Jeju United | 7 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | — | 11 | 1 | |||
2007 | Gwangju Sangmu (mượn) | 15 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | — | 20 | 0 | |||
2008 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 7 | 1 | ||||
2009 | Super Reds | S.League | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 28 | 5 | ||
2011-12 | Semen Padang | Indonesia Premier League | 27 | 2 | — | — | — | — | 27 | 2 | ||||
2013 | 14 | 1 | — | — | 7 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1 | ||||
2014 | Indonesia Super League | 17 | 1 | 2 | 0 | — | — | — | 19 | 1 | ||||
2015 | 2 | 0 | — | — | — | — | 2 | 0 | ||||||
2015 | Sriwijaya (mượn) | No League | — | 7 | 0 | — | — | — | 7 | 0 | ||||
2016 | Sriwijaya | ISC A | 28 | 0 | — | — | — | — | 28 | 0 | ||||
2017 | Liga 1 | 8 | 0 | — | — | — | — | 8 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 168 | 11 | 12 | 0 | 10 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 198 | 11 |